a) – rá : rổ rá, rá gạo, rá rau, rá đỗ, đan rá, rá tre, nan rá, cạp rá, ...
– giá : giá cả, giá hàng hoá, giá áo, giá rét, buốt giá, giá đỗ ...
– rụng : rơi rụng, rụng rời, rụng xuống, ...
– dụng : sử dụng, vô dụng, hữu dụng, dụng cụ, đắc dụng, ...
b) – vẽ : vẽ vời, vẽ chuyện, vẽ tranh, tập vẽ, bút vẽ, mực vẽ, giá vẽ,...
– vẻ : vui vẻ, dáng vẻ, vẻ mặt, vẻ vang, ...
– nghĩ : nghĩ ngợi, suy nghĩ, ngẫm nghĩ, ý nghĩ, ...
– nghỉ : nghỉ ngơi, ngày nghỉ, kì nghỉ, nghỉ hè, nghỉ Tết, nghỉ giải lao, nghỉ xả hơi, nghỉ mệt, nghỉ hưu, nghỉ việc ...