sô-đa: nước ngọt
xi-nê:rạp chiếu phim
bánh ga-tô ( pháp): bánh ngọt
xa-lát: rau củ trộn
cát-sê:tiền công
hỏa xa: xe lửa
phi cơ: máy bay
in-tơ-nét: mạng
la-va-bô: bồn rửa mặt
da-ua: sữa chua
Học tốt
1.ra-đi-ô=ra-di-o=radio
2.com-pa=compass
3.phờ-răng( tiền nước Pháp)
4.ăn
5.bơi
....................................