Lắng nghe lắng đọng lắng xuống lắng thinh lắng dần tích nha
lắng nghe
lo lắng
lắng tai
lắng đọng
lắng tiếng
lắng nghe,lắng xuống,lắng lại,lắng đọng,lo lắng
1, lắng nghe.
2, lắng tai
3, lo lắng.
4, lắng tiếng
5,lắng đọng
Trả lời
Lắng nghe
Lắng đọng
Lắng dần
Lắng thinh
Lắng xuống