Tìm từ đồng nghĩa với từ “hạnh phúc”. Đặt câu với từ vừa tìm được
Em hãy đặt câu với từ " hợp " có nghĩa là gặp lại thành cái lớn hơn
Em hãy đặt câu để phân biệt từ đồng âm " đường "
Tìm từ trái nghĩa với từ " buồn bã " và đặt câu với từ vừa tìm được
Tìm từ đồng nghĩa với từ “giúp đỡ” rồi đặt một câu với từ vừa tìm được.
tìm từ đồng nghĩa với từ loang loáng . đặt câu với từ em vừa tìm được
Tìm 1 từ đồng nghĩa và 1 từ trái nghĩa với từ"biết ơn". Đặt 1 câu có 1 từ vừa tìm được
Tìm hai tính từ chỉ màu sắc và đặt câu với mỗi từ vừa tìm được .
Tìm từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa với từ : Hoà bình. Đặt câu với một từ vừa tìm được
hãy tìm một từ đồng nghĩa từ trái nghĩa với mỗi từ sau đây . mênh mông, mập mạp , mạnh khỏe , vui tươi , hiền lành . đặt câu với một cặp từ vừa tìm được