Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
vy2k11

tìm 3 từ đồng nghĩa với từ ăn

creeper
29 tháng 10 2021 lúc 15:39

Nếm, xơi,chén 

Liah Nguyen
29 tháng 10 2021 lúc 15:39

hốc, xơi, chén

Đặng Khánh Vinh
29 tháng 10 2021 lúc 15:39

-ăn 

-xơi

-chén

Nguyễn Hà Giang
29 tháng 10 2021 lúc 15:40

xơi, chén, hớp.

Lam ngo van
29 tháng 10 2021 lúc 15:40

xơi,nốc,đớp 

 

nha bạn :333333 cho thích nha :333

Noob_doge
29 tháng 10 2021 lúc 15:48

Ăn ,xơi,chén ,thưởng thức,dự tiệc,dùng bữa ,thết đãi. Xài ,đớp ,hốc ,xực ,tọng ,tống ,dồn ,nẫng ,khoét ,liếm ,hớp Vân . Vân

Lê Quang Huy
29 tháng 10 2021 lúc 15:51

Từ đồng nghĩa với từ Ăn :

hốc, xơi, chén.

Lê Huy Đăng
19 tháng 2 2022 lúc 8:53

Nếm, xơi,chén


Các câu hỏi tương tự
TrafangarLaw
Xem chi tiết
LINH TRAN
Xem chi tiết
trang đỗ
Xem chi tiết
trang đỗ
Xem chi tiết
bảo vũ
Xem chi tiết
gheghdwhkwhwqhdhw,
Xem chi tiết
gheghdwhkwhwqhdhw,
Xem chi tiết
Khánh Ly Trần
Xem chi tiết
phúc Nguyễn
Xem chi tiết