mếu máo, thăm thẳm, xôm xốp, nức nở, tức tưởi, rón rén, lặng lẽ, rực rỡ, nặng nề, nhảy nhót, ríu ran, thâm thấp, khang khác, chênh chếch, nho nhỏ, nhỏ nhắn, nhỏ nhen, lấp ló, nhức nhối, xấu xí.
( đủ 20 từ đó)
mếu máo, thăm thẳm, rồm rộp, lung linh, rực rỡ, rạng rỡ, nhỏ nhoi, chênh chếch, sắc sảo, nho nhỏ, nhỏ nhen, nhỏ nhắn, lung lay, râm ran, ríu ran, xấu xí, xí xấu, xí xóa, nặng nề, lấp ló.