đồng nghĩa là : bùi ngùi . ngùi ngùi ; trái nghĩa là : sung sướng !
cũng nghĩa là vui vẻ,hạnh phúc
trái nghĩa là đắng cay và đau khổ
Đồng nghĩa : sung sướng,vui sướng.
Trái nghĩa : Bùi ngùi , ngùi ngùi.
Đồng nghĩa là bùi ngùi và ngùi ngùi
đồng nghĩa là : bùi ngùi . ngùi ngùi ; trái nghĩa là : sung sướng !
cũng nghĩa là vui vẻ,hạnh phúc
trái nghĩa là đắng cay và đau khổ
Đồng nghĩa : sung sướng,vui sướng.
Trái nghĩa : Bùi ngùi , ngùi ngùi.
Đồng nghĩa là bùi ngùi và ngùi ngùi
Tìm 2 từ đồng nghĩa với "ngậm ngùi"?
1.Tìm 2 từ trái nghĩa với từ rộng rãi, hoang phí, ồn ào, chia rẽ
2.Đặt câu để phân biệt nghĩa gốc và nghĩa chuyển của từ :đi ,đứng.
3.Tìm 2 từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ :khôn ngoan ,tài giỏi.
Tôi đã trưởng thành, đã là một thanh niên, đã có công ăn việc làm, đã có xe máy, đã phóng vù vù qua các phố phường, thì tôi vẫn nhớ mãi những kỉ niệm thời ấu thơ. Tôi cứ nhớ mãi về bà, về sự thương yêu của bà, và lòng tôi cứ ngậm ngùi thương nhớ......
a) Câu trên là câu đơn hay câu ghép?
b) Tìm cặp quan hệ từ thích hợp để viết lại câu thứ hai thành câu ghép chính phụ.
c) Tìm 2 từ đồng nghĩa với từ ngậm ngùi.
Ai giúp em vs ạ, xong em tick cho ạ!!!!!!!!!!!!
tìm từ đồng nghĩa và trái nghĩa
- biết ơn
đồng nghĩa ......................................
trái nghĩa ............................................
- tư duy
đồng nghĩa .............................................
trái nghĩa ..............................................
- tuyệt vọng
trái nghĩa ....................................................
đồng nghĩa ..................................................
giúp mk vớiiii
Tìm những từ đồng nghĩa và trái nghĩa với mỗi từ sau
tìm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ "cố ý"
tìm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ biết ơn?
hãy tìm từ trái nghĩa và từ đồng nghĩa với từ bảo vệ