trung thành, thật thà, chân thật, chân thực,vv
trung thành, thật thà, chân thật, chân thực,vv
Từ cùng nghĩa với từ trung thực là:
A. Quyết tâm B.Gian dối
C. Thật thà D. Nhân hậu
Hãy tìm những từ cũng nghĩa với trung thực:
a. Tìm 2 từ cùng nghĩa, gần nghĩa và 2 từ trái nghĩa với từ "chăm chỉ". Đặt câu với từ vừa tìm.
b. Tìm 2 từ cùng nghĩa, gần nghĩa và 2 từ trái nghĩa với từ "dũng cảm".
Bài tập: a, Tìm các từ cùng nghĩa với từ " lễ phép".
b, Tìm các từ trái nghĩa với từ " lễ phép".
tiếng ( trung ) trong từ ( trung tâm ) cùng nghĩa với tiếng ( trung ) trong từ nào sau đây?
A. trung điểm
B. trung tá
C. trung thành
D. trung dũng
mk cần gấp!
Tìm các từ ghép và từ láy về tính trung thực của con người có chứa các tiếng sau đây:
a. Ngay b. Thẳng c. Thật
Đặt câu với mỗi từ vừa tìm được
Tìm 4 từ cùng nghĩa với dũng cảm
tìm 5 từ cùng nghĩa với du lịch
tìm nhữ từ cùng nghĩa and trái ngĩa với từ dũng cảm. cảm ơn bạn nhiều