Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
Rosé

Tìm 1 từ có cách phát âm khác

1. A. proofs

B. books

C. points

D. days

2. A. helps

B. laughs

C. cooks

D. finds

3. A. neighbors

B. friends

C. relatives

D. photographs

4. A. snacks

B. follows

C. titles

D. writers

5. A. streets

B. phones

C. books

D. makes

6. A. cities

B. satellites

C. series

D. workers

7. A. develops

B. takes

C. laughs

D. volumes

8. A. phones

B. streets

C. books

D. makes

9. A. proofs

B. regions

C. lifts

D. rocks

10. A. involves

B. believes

C. suggests

D. steals

Komorebi
31 tháng 8 2021 lúc 13:41

1D 2D 3D 4A 5B 6B 7D 8A 9B 10C

minh nguyet
31 tháng 8 2021 lúc 13:38

1. A. proofs

B. books

C. points

D. days

2. A. helps

B. laughs

C. cooks

D. finds

3. A. neighbors

B. friends

C. relatives

D. photographs

4. A. snacks

B. follows

C. titles

D. writers

5. A. streets

B. phones

C. books

D. makes

6. A. cities

B. satellites

C. series

D. workers

7. A. develops

B. takes

C. laughs

D. volumes

8. A. phones

B. streets

C. books

D. makes

9. A. proofs

B. regions

C. lifts

D. rocks

10. A. involves

B. believes

C. suggests

D. steals

Simp shoto không lối tho...
31 tháng 8 2021 lúc 13:41

Tìm 1 từ có cách phát âm khác

 

1. A. proofs

B. books

C. points

D. days

2. A. helps

B. laughs

C. cooks

D. finds

3. A. neighbors

B. friends

C. relatives

D. photographs

4. A. snacks

B. follows

C. titles

D. writers

5. A. streets

B. phones

C. books

D. makes

6. A. cities

B. satellites

C. series

D. workers

7. A. develops

B. takes

C. laughs

D. volumes

8. A. phones

B. streets

C. books

D. makes

9. A. proofs

B. regions

C. lifts

D. rocks

10. A. involves

B. believes

C. suggests

D. steals

 


Các câu hỏi tương tự
Linh Chi
Xem chi tiết
phương nhi vũ
Xem chi tiết
limin
Xem chi tiết
trang phan
Xem chi tiết
trang phan
Xem chi tiết
ỵyjfdfj
Xem chi tiết
okyeop won
Xem chi tiết
Hường Phùng
Xem chi tiết
Quốc Huy
Xem chi tiết