Đáp án A
Kiến thức về cấu trúc ngữ pháp
Threaten to do st: đe dọa làm gì
Suggest doing sự that + S+ (should)+ V(bare): đề nghị/gợi ý làm gì
Promise to do st: hứa làm gì
Tạm dịch: Ông chủ dọa sẽ sa thải anh ta vì anh ta luôn bị chậm chễ hạn đã ấn định.
Cấu trúc cần lưu ý khác:
Behind the deadlines: chậm hạn cuối cùng, hạn đã ấn định.