Đúng ghi Đ,sai ghi S
a) Số thập phân gồm tám đơn vị,chín phần mười viết là:8,9 ...........
b) Số thập phân gồm không đơn vị,6 phần trăm viết là:0,6 ..........
c) Số thập phân gồm 15 đơn vị,7 phần mười và 3 phần trăm viết là:15,73 ........
d) Số thập phân gồm 49 đơn vị,3 phần mười,6 phần trăm và 2 phần nghìn viết là:49,0362 ...........
help
a số thập phân gồm 5 đơn vị, 3 phần trăm,7 phần nghìn viết là ......b Số thập phân gồm có 2 chục đơn vị, 5 phần mười, 4 phần nghìn viết là .........c Số thập phân gồm có 2 chục. 7 đơn vị, 2 phần mười, 7 phần nghìn viết là ....
a ) số thập phân gồm 5 đơn vị, 3 phần trăm,7 phần nghìn viết là :......
b) Số thập phân gồm có 2 chục đơn vị, 5 phần mười, 4 phần nghìn viết là :.........
c) Số thập phân gồm có 2 chục. 7 đơn vị, 2 phần mười, 7 phần nghìn viết là:....
Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm
a) Số thập phân gồ7 đơn vị và 47 phần trăm viết là..........
b) Số thập phân gồm 0 đơn vị, 34 phần trăm và 7 phần nghìn viết là.....................
c) Số thập phân agoomf 138 đơn vị, 7 phần mười và 5 phần nghìn viết là.....................
số thập phân gồm 3 đơn vị,4 phần trăm,6 phần nghìn viết là:
Viết số thập phân thích hợp vào chỗ trống:
Số thập phân gồm có | Viết là |
Ba đơn vị; chín phần mười | |
Bảy chục, hai đơn vị; năm phần mười, bốn phần trăm | |
Hai trăm, tám chục; chín phần mười, bảy phần trăm, năm phần nghìn. | |
Một trăm, hai đơn vị; bốn phần mười, nột phần trăm, sáu phần nghìn. |
Viết số thập phân gồm
34 đơn vị 508 phần nghìn
5 chục 6 đơn vị 7 phần trăm
305 đơn vị 85 phần trăm
5 chục 4 phần mười 2 phần nghìn
1/Viết các số đo sau dưới dạng số thập phân
Tên đơn vị là mét
57mm, 454dm, 6789cm, 3dm5dm7mm
2/ viết số thập phân có:
a/ năm mươi lăm đơn vị, năm phần mười, năm phần trăm, năm phần nghìn
b/ hai nghìn không trăm linh hai đơn vị, tám phần trăm
c/ không đơn vị, một phần nghìn
Số thập phân gồm có 3 trăm, 4 đơn vị, 5 phần mười và 6 phần nghìn được viết là
A. 34, 56
B. 304, 56
C. 304,506
D. 34, 506
Viết số thích hợp vào ô trống:
Số thập phân gồm có | Viết là |
Năm đơn vị và chín phần mười | |
Bốn mươi tám đơn vị; bảy phần mươi và hai phần trăm | |
Không đơn vị; bốn trăm linh bốn phần nghìn | |
Không đơn vị; hai phần trăm | |
Không đơn vị; năm phần nghìn |