Viết số thập phân gồm có:
a,1 nghìn,2 đơn vị,3 phần trăm,6 phần nghìn
b,1 trăm,3 chục,9 phần mười,1 phần nghìn
c,4 trăm, 1 chục, 2 đơn vị, 6 phần trăm
ai giải nhanh nhất sẽ đc tick
viết số thập phân
1 nghìn, 2 đơn vị, 3 phần trăm, 6 phần nghìn
1 trăm , 3 chục, 9 phần mười, 1 phần nghìn
4 trăm , 1 chục, 2 đơn vị, 6 phần trăm
Bài 2
4m 5cm=...m
1.Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm :
a]Số thập phân gồm 11 đơn vị và 53 phần trăm viết là:.....
b]Số thập phân gồm 0 đơn vị,298 phần nghìn viết là :.......
c]Số thập phân gồm 261 đơn vị,4 phần mười và 7 phần nghìn viết là:....
2.Cho 3 chữ số 0 ; 5 ; 6.Hãy viết tất cả các số thập phân có 3 chữ số khác nhau từ 3 chữ số đã cho mà phần thập phân có hai chữ số rồi đ các số thập phân đó:
............................................................................................................................................................................................
............................................................................................................................................................................................
............................................................................................................................................................................................
3.Cho 3 chữ số 0 ; 1 ; 2.Viết tất cả các số thập phân có 3 chữ số khác nhau trong 3 chữ số đã cho mà phần thập phân có 2 chữ số rồi sắp xếp các số theo thứ tự từ bé đến lớn:.......................................................................
................................................................................................................................................................................................................................................................................................................Viết vào ô trống (theo mẫu):
Đọc số | Viết số | Số gồm có |
Mười tám nghìn không trăm bảy mươi hai | 18 072 | 1 chục nghìn, 8 nghìn, 7 chục, 2 đơn vị |
Một trăm bảy mươi nghìn ba trăm chín mươi tư | ||
900 871 | ||
7 triệu, 5 trăm nghìn, 1 nghìn, 8 trăm, 2 chục | ||
Hai trăm linh tư triệu bảy trăm linh năm nghìn sáu trăm |
Viết theo mẫu:
Đọc số | Viết số | Số gồm có |
---|---|---|
Tám mươi nghìn bảy trăm mười hai | 80 712 | 8 chục nghìn, 7 trăm, 1 chục, 2 đơn vị |
Năm nghìn tám trăm sáu mươi tư | ||
2020 | ||
Năm mươi lăm nghìn năm trăm | ||
9 triệu, 5 trăm, 9 đơn vị |
Viết theo mẫu:
Đọc số | Viết số | Số gồm có |
---|---|---|
Tám mươi nghìn bảy trăm mười hai | 80 712 | 8 chục nghìn, 7 trăm, 1 chục, 2 đơn vị |
Năm nghìn tám trăm sáu mươi tư | ||
2020 | ||
Năm mươi lăm nghìn năm trăm | ||
9 triệu, 5 trăm, 9 đơn vị |
Phần trắc nghiệm
Số gồm có 6triệu, 8 chục nghìn, 7 chục viết là:
A. 6 800 700
B. 6 080 070
C. 6 008 700
D. 6 870 000
viết số thập phân có
a,sáu đơn vị,chín phần mười
b,ba mươi tám đơn vị,năm phần mười,bốn phần trăm
c,0 đơn vị,sáu trăm linh chín phần nghìn
d,bốn mươi chín phần trăm
Viết tiếp vào chỗ chấm (theo mẫu) :
a) Số gồm 14 triệu, 7 trăm nghìn, 6 chục nghìn, 2 nghìn, 5 trăm, 4 chục, 1 đơn vị viết là : 14 762 541
b) Số gồm 3 triệu, 1 trăm nghìn, 6 chục nghìn, 5 nghìn, 4 trăm, 1 chục, 3 đơn vị viết là : ………………………………………………………………………………
c) Số gồm 900 triệu, 7 trăm nghìn, 6 chục nghìn, 2 nghìn, 7 trăm, 4 đơn vị viết là : ………………………………………………………………………………………
d) Số gồm 6 chục triệu, 3 triệu, 2 trăm nghìn, 1 chục nghìn, 0 trăm, 0 chục, 5 đơn vị viết là : …………………………………………………………………………