So sánh các số hữu tỉ sau: - 15 7 v à - 6 5
So sánh các số hữu tỉ sau: 278 37 v à 287 46
So sánh các số hữu tỉ sau: 4 9 v à 13 18
so sánh hai số hữu tỉ sau: -157/623 và -47/213
so sánh (-157)/623 và (-47)/213
so sánh số hữu tỉ sau bằng cách nhanh nhất :
-12/19 và -14/17
So sánh số hữu tỉ : -1/25 và 1/1225
so sánh 2 số hữu tỉ
-157/623 và -47/213
So sánh các số hữu tỉ sau:
c) 278/37 và 287/46
d) -157/623 và -47/213