So sánh các số hữu tỉ sau: - 157 623 v à - 47 213
So sánh các số hữu tỉ sau: 278 37 v à 287 46
So sánh các số hữu tỉ sau: 4 9 v à 13 18
SO SÁNH CÁC SỐ HỮU TỈ
a) \(\frac{4}{9}\)và \(\frac{13}{18}\)
b) \(\frac{_-15}{7}\) và \(\frac{-6}{5}\)
giúp mình nha
so sánh số hữu tỉ sau bằng cách nhanh nhất :
-12/19 và -14/17
So sánh số hữu tỉ : -1/25 và 1/1225
so sánh hai số hữu tỉ sau bằng cách nhanh nhất
-17/35 và -43/85
Sắp xếp các số hữu tỉ sau theo thứ tự lớn dần:
0,3 ; -5/6 ; -1/2/3 ; 4/13 ; 0 ; -0,875
Viết các số hữu tỉ sau dưới dạng các phân số
a) 4/9 và 3/7 b) -2/3 và -4/5 c) 1/-5 và 3