a số thập phân gồm 5 đơn vị, 3 phần trăm,7 phần nghìn viết là ......b Số thập phân gồm có 2 chục đơn vị, 5 phần mười, 4 phần nghìn viết là .........c Số thập phân gồm có 2 chục. 7 đơn vị, 2 phần mười, 7 phần nghìn viết là ....
a ) số thập phân gồm 5 đơn vị, 3 phần trăm,7 phần nghìn viết là :......
b) Số thập phân gồm có 2 chục đơn vị, 5 phần mười, 4 phần nghìn viết là :.........
c) Số thập phân gồm có 2 chục. 7 đơn vị, 2 phần mười, 7 phần nghìn viết là:....
Viết số gồm
- 3 chục đơn vị,4 phần mười đơn vị
- 2đơn vị, 7 phần nghìn đơn vị
-8 chục đơn vị,7 phần nghìn đơn vị
-
Số gồm 4 chục, 6 đơn vị và 1 phần nghìn được viết là
A. 46,01.
B. 46,001.
C. 46,100.
D. 46,1
a) Số thập phân gồm có 5 đơn vị,3 phần trăm,7 phần nghìn viết là:..........
b) Số thập phân gồm có 2 chục đơn vị,5 phần mười,4 phần nghìn viết là:............
c) Số thập phân gồm có 2 chục,7 đơn vị,2 phần mười,7 phần nghìn viết là:............
giúp mình bai cuối nhé!
Viết số thập phân thích hợp vào chỗ trống:
Số thập phân gồm có | Viết là |
Ba đơn vị; chín phần mười | |
Bảy chục, hai đơn vị; năm phần mười, bốn phần trăm | |
Hai trăm, tám chục; chín phần mười, bảy phần trăm, năm phần nghìn. | |
Một trăm, hai đơn vị; bốn phần mười, nột phần trăm, sáu phần nghìn. |
Bài 1 Viết tiếp vào chỗ chấm cho thích hợp
số thập phân 502 ,038 gồm ..... trăm , ....... chục ,.......đơn vị , ......... phần mười ,.........phần trăm ,.......... phần nghìn
số thập phân 57 , 72034 gồm ...... chục , ......... đơn vị , ........ phần mười ,........ phần trăm ,........ phần nghìn ,..........phần chục nghìn , ..........phần trăm nghìn
các bạn giúp mình nha mai mình nộp rồi mình tick cho
Số thập phân gồm một chục hai đơn vị 3 phần trăm 5 phần nghìn viết là
Viết số thập phân gồm
34 đơn vị 508 phần nghìn
5 chục 6 đơn vị 7 phần trăm
305 đơn vị 85 phần trăm
5 chục 4 phần mười 2 phần nghìn
Viết các số thập phân gồm:
- Ba chục đơn vị, năm phần mười, bảy phần nghìn:
- Hai trăm linh ba đơn vị, một trăm sáu mươi bảy phần nghìn:
- Không đơn vị, mười tám phần nghìn
- Năm mươi lăm đơn vị, một phần mười, năm phần nghìn, sáu phần mười nghìn