theo thứ tự từ 37 đến 49 bạn nhé!
B;A;A;D;C;B;C;B;B;B;D;C;D
37. C
38. A
39. A?
40. D
41. C
42. B
43. D?
44. B
45. B
46. A
47. D
48. A
49. B
Ko bt là đúng ko đâu
theo thứ tự từ 37 đến 49 bạn nhé!
B;A;A;D;C;B;C;B;B;B;D;C;D
37. C
38. A
39. A?
40. D
41. C
42. B
43. D?
44. B
45. B
46. A
47. D
48. A
49. B
Ko bt là đúng ko đâu
cách phát âm ed là ......
cách phát âm ed như nào v
Chọn từ phát âm khác với những từ còn lại (chìa khóa: ed)
1.extended 2.visited 3.jumped 4.started
Tiện thể cho mình cái công thức phát âm "ed " luôn nhé!
Mọi người ơi, mọi người cho mình xin những tip để làm bài bài phát âm với ạ! Với cả em rất kém trong việc phát âm ed và phân biệt cách phát âm es/s với ạ
em hãy nêu cách phát âm xủa e/es và ed
Cho những từ stopped, laughed, lived, liked . Tìm những từ phát âm khác vs những từ cn lại ( âm ed)
dạy mình cách phát âm đuôi es/s/ed được không
Nói cho mk cách phát âm ed cái nha
cách phát âm th
cho câu thần chú hay câu dễ nhớ giống phát aam ed vs ạ
pronunciation:
A.Earth B.thought C.themselves D.things
Chọn từ có cách phát âm -ed khác với những từ còn lại
1 | A. arrived | B. believed | C. received | D. hoped |
2 | A. opened | B. knocked | C. played | D. occurred |
3 | A. rubbed | B. tugged | C. stopped | D. filled |
4 | A. dimmed | B. travelled | C. passed | D. stirred |
5 | A. tipped | B. begged | C. quarreled | D. carried |
6 | A. tried | B. obeyed | C. cleaned | D. asked |
7 | A. packed | B. added | C. worked | D. pronounced |
8 | A. watched | B. phoned | C. referred | D. followed |
9 | A. agreed | B. succeeded | C. smiled | D. loved |
10 | A. laughed | B. washed | C. helped | D. weighed |