Phân tích đa thức thành nhân tử:
a) x^3 - x^2 + 8x - 8
b) 8x^3 - 8x^2y + 2xy^2
c) (x^2 + y^2 - z^2)^2 - 4x^2y^2
d) (x^2 - y^2 - 5)^2 - 4(x^2y^2 + 4xy + 4)
e) x^3 - y^3 - 3x^2 + 3x - 1
Phân tích đa thức thành nhân tử:
a) 3x² – 6x
b) x² + 4x – 25y² + 4
c) 2x² – 5x – 3
1A. Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:
a) x3+2x; b) 3x - 6y;
c) 5(x + 3y)- 15x(x + 3y); d) 3(x-y)- 5x(y-x).
1B. Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:
a) 4x2 - 6x; b) x3y - 2x2y2 + 5xy;
c) 2x2(x +1) + 4x(x +1); d) 2 x(y - 1) - 2
y(1 - y).
5 5
2A. Phân tích các đa thức sau thành nhân tử: a) 2(x -1)3 - 5(x -1)2 - (x - 1);
b) x(y - x)3 - y(x - y)2 + xy(x - y);
c) xy(x + y)- 2x - 2y;
d) x(x + y)2 - y(x + y)2 + y2 (x - y).
2B. Phân tích đa thức thành nhân tử: a) 4(2-x)2 + xy - 2y;
b) x(x- y)3 - y(y - x)2 - y2(x - y);
c) x2y-xy2 - 3x + 3y;
d) x(x + y)2 - y(x + y) 2 + xy - x 2 .
Phân tích đa thức thành nhân tử:
a) (3x - 1)2 - 16
b) (5x - 4)2 - 49x2
c) (2x + 5)2 - ( x - 9)2
d) (3x + 1)2 - 4(x - 2)2
e) 9(2x + 3)2 - 4(x + 1)2
f) 4b2c2 - (b2 + c2 - a2) 2
g) (ax + by)2 - (ay + bx)2
h) (a2 + b2 - 5)2 - 4(ab + 2)2
i) (4x2 - 3x + 18)2 - (4x2 + 3x)2
k) 9(x + y - 1)2 - 4(2x + 3y + 1)2
e) -4x2 + 12xy - 9x2 + 25
m) x2 - 2xy + y2 - 4m2 + 4mn - n2
Phân tích đa thức thành nhân tử
A= 6x^4-5x^3+4x^2+2x-1
B=4x^4+4x^3+5x^2+8x-6
C=x^4+x^3-5x^2+x-6
Phân tích đa thức thành nhân tử:
a) x^2y + 2xy^2 + xy
b) x^3 + x^2 – 4x – 4
c) x^2 – 2x – 15
d) x^2 – 4 + (x – 2)^2
e) x^2 – y^2 + 2x + 1
g) (x + 9)^2 – 36x^2
h) x^2 – 2xy + y^2 – z^2 + 2zt – t^2
i) x^3 – 3x^2 + 3x – 1 – y^3
phân tích đa thức thành nhân tử:a) \(x^4+2x^3+5x^2+4x-12\)
b)\(x^3-2x^2+2x-13\)
Phân tích đa thức thành nhân tử
1) 4x^4+4x^3+5x^2+2x+1
2) x^8+x+1
3) x^8+3x^4+4
4) 3x^2+22xy+11x+37y+7^2+10
5) x^4-8x+63
Phân tích đa thức thành nhân tử:
a) (x+1)(x+2)(x+3)(x+4)-15
b) ((2x+5)^2)-(x-9)^2