a) = (4x2 +4x + 1) - (9y2 + 6y + 1) = (2x+ 1)2 - (3y + 1)2 = (2x+ 1+ 3y + 1).(2x + 1 - 3y - 1) = (2x+ 3y+ 2).(2x-3y)
b) = x2 - 2015x + 2014x - 2014.2015 = x.(x - 2015) + 2014. (x - 2015) = (x + 2014).(x - 2015)
a) = (4x2 +4x + 1) - (9y2 + 6y + 1) = (2x+ 1)2 - (3y + 1)2 = (2x+ 1+ 3y + 1).(2x + 1 - 3y - 1) = (2x+ 3y+ 2).(2x-3y)
b) = x2 - 2015x + 2014x - 2014.2015 = x.(x - 2015) + 2014. (x - 2015) = (x + 2014).(x - 2015)
Phân tích đa thức thành nhân tử
a) 4x+4y
b) x^2-6xy+9y^2
c) x^3-x-x^2+1
phân tích đa thức thành nhân tử
a,x^2+6x+8 b,3x^2-2(x-y)^2-3y^2 c,4x^2-9y^2+4x-6y
d,x(x+1)^2+x(x-5)-5(x+1)^2 e,2xy-x^2+3y^2-4y+1 f,4x^16+81
g,x^8+x^4+1
PHÂN TÍCH ĐA THỨC THÀNH NHÂN TỬ
a)\(4x^3+4x^2+x\)
b) \(x^2-2xy+y^2-49\)
Phân tích đa thức 4x^2 - 9y^2 + 4x - 6y thành nhân tử ta được
Phân tích đa thức thành nhân tử
a)4x^2.(x+3)-8x.(3+x)
b)4x^2+y^2-25+4xy
c)(x-3)^2-(x+2)^2
Phân tích các đa thức sau thành nhân tử
a) \(^{ }3xy-6xy^2\)
b) \(^{ }3x^3+6x^2+3x\)
c) \(^{ }x^3-x^2+2\)
d) \(^{ }x^2+4x+4-y^2\)
e) \(^{ }x^3+4x^2+4x\)
f) \(^{ }x^2+2x+1-9y^2\)
g) \(^{ }6x^2-12x\)
h) \(^{ }x^3+2x^2-x\)
i) \(^{ }x^2-2xy+y^2-9\)
j) \(^{ }x^2+x-6\)
k) \(^{ }2x^3+2x^2y-4xy^2\)
l) \(^{ }x^3-4x^2-12x+27\)
phân tích các đa thức sau thành nhân tử
a) 4x^2 -4x +1
b)xy^2 - x^3 + 2x^2 -x
Phân tích các đa thức sau thành nhân tử
a) x2 + 4x - 9y2 + 4
b) x2 - 9y2 - 6y - 1
Phân tích đa thức 8𝑥 3 -1 thành nhân tử
A.(2𝑥 − 1)(4𝑥 2+2x+1)
B.(2𝑥 + 1)(4𝑥 2+2x+1)
C.(2𝑥 − 1)(4𝑥 2 - 2x+1)
D.(2𝑥 − 1)(4𝑥 2+4x+1)
Câu 17 Phân tích đa thức 5x2 -4x +10xy-8y thành nhân tử
A..(5x-4)(x-2y)
B. (x+2y)(5x-4)
C.(5x-2y)(x+4y)
D.(5x+4)(x-2y)
Câu 18 Phân tích đa thức 8x3 + 12x2y + 6xy2 + y3 thành nhân tử :
A. (2x + y)3
B.(2x - y)3
C. (2x + y3 ) 3
D. (2x3 + y)3
Câu 19 Tìm x, biết (x + 2) . ( x – 1 ) – x 2 = –1
A. x = –2 4
B. x = 2
C. x = 1
D. x = –1
Câu 20 Tìm x biết x . ( x – 3) = x2 + 6
A. x = 2
B. x = –2
C. x = 4
D. x = 6
Câu 21 Tìm x biết : (𝑥 + 3)(𝑥 − 3) − 𝑥(𝑥 − 3) =0
A. x = 3.
B. x= -3
C. x=1
D. x=0