Phân tích đa thức thành nhân tử :
a.x4 - 4x3 + 11x2 - 16x + 16
b.x4 + 6x3 + 13x2 + 12x + 4
c.x4 + x3 - 4x2 + x + 1
d.x4 + x3 - 4x2 + x + 1
Phân tích đa thức thành nhân tử:
1, 4x2+x
2, 3x-9y
3, (2x+1)2+2(2x+1)
Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:
b ) 4 x 2 – 9 + 2 x + 3 2
Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:
a ) x 3 + 4 x 2 – 2 x – 8
Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:
b ) 4 x 2 – 25 + 2 x + 5 2
Bài 1: Phân tích đa thức thành nhân tử:
A. 4x3 y—6xy2
B.4x2—4x+1
C.x2—2xy—3x+6y
D.x3—2x2+x—xy2
E.x2—x+y2—y—x2y2+xy
phân tích đa thức thành nhân tử (2x-y)(4x2-4xy+y2)-8x2(x-y)
phân tích đa thức thành nhân thức
a, x2 - 2x + x - 2
b, 8x2 + 4x + 4
c, x3 + 4x2 + 2x4
1A. Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:
a) x3+2x; b) 3x - 6y;
c) 5(x + 3y)- 15x(x + 3y); d) 3(x-y)- 5x(y-x).
1B. Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:
a) 4x2 - 6x; b) x3y - 2x2y2 + 5xy;
c) 2x2(x +1) + 4x(x +1); d) 2 x(y - 1) - 2
y(1 - y).
5 5
2A. Phân tích các đa thức sau thành nhân tử: a) 2(x -1)3 - 5(x -1)2 - (x - 1);
b) x(y - x)3 - y(x - y)2 + xy(x - y);
c) xy(x + y)- 2x - 2y;
d) x(x + y)2 - y(x + y)2 + y2 (x - y).
2B. Phân tích đa thức thành nhân tử: a) 4(2-x)2 + xy - 2y;
b) x(x- y)3 - y(y - x)2 - y2(x - y);
c) x2y-xy2 - 3x + 3y;
d) x(x + y)2 - y(x + y) 2 + xy - x 2 .
Phân tích đa thức thành nhân tử
l) 6x2(x – 1) – 9x(x – 1)
m)4x2(x – 2) + 9x(2 – x)
n) 4x2y – 4xy + y
o) 3x(2x – 3y) - 6(3y – 2x)
p) 4x2(x - 1) + (1 – x)