1) (7x-4y)(15a-9b)
2) (x+1)(7x+6)
3) (x-1)(5x-6)
4) (x+2)(x-5)
5) (x+7)(x-6)
6) (2x-3)(3x+1)
7) (3x+7)(5x-2)
Tk mình nha!!!>.<
1) (7x-4y)(15a-9b)
2) (x+1)(7x+6)
3) (x-1)(5x-6)
4) (x+2)(x-5)
5) (x+7)(x-6)
6) (2x-3)(3x+1)
7) (3x+7)(5x-2)
Tk mình nha!!!>.<
bài tập thêm bớt hạng tử
1) 4x2+16x-9
2) 6x2+7x+2
3) -5x2-29x-20
4)-7x2+11x+6
Phân tích đa thức thành nhân tử
1)x^2-3x+2
2)x^2-x-6
3)x^2+7x+12
Phân tích đa thức thành nhân tử
1)x^2-3x+2
2)x^2-x-6
3)x^2+7x+12
Bài 9: Phân tích đa thức thành nhân tử
1, 5x2 – 10xy + 5y2 – 20z2 2, 16x – 5x2 – 3 3, x2 – 5x + 5y – y2 | 4, 3x2 – 6xy + 3y2 – 12z2 5, x2 + 4x + 3 6, (x2 + 1)2 – 4x2 7, x2 – 4x – 5
|
Phân tích đa thức sau thành nhân tử:
a) 40x4-10x2
b) 16x4-20x2-y2-5y
c) 64a2-9b2-16a+1
d) 5x2+23x-10
e) 7x2-13xy-2y2
f) x4-23x2y2+y4
g) (x2+3x)2+7(x2+3x)+10
h) x(x+1)(x+2)(x+3)-8
Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:
1) x3 - 7x + 6
2) x3 - 9x2 + 6x + 16
3) x3 - 6x2 - x + 30
4) 2x3 - x2 + 5x + 3
5) 27x3 - 27x2 + 18x - 4
6) x2 + 2xy + y2 - x - y - 12
7) (x + 2)(x +3)(x + 4)(x + 5) - 24
8) 4x4 - 32x2 + 1
9) 3(x4 + x2 + 1) - (x2 + x + 1)2
10) 64x4 + y4
11) a6 + a4 + a2b2 + b4 - b6
12) x3 + 3xy + y3 - 1
13) 4x4 + 4x3 + 5x2 + 2x + 1
14) x8 + x + 1
15) x8 + 3x4 + 4
16) 3x2 + 22xy + 11x + 37y + 7y2 +10
17) x4 - 8x + 63
PHÂN TÍCH ĐA THỨC THÀNH NHÂN TỬ
a, 3x(2x - y) + 5y(y - 2x)
b, (x - 5)2 - 9(x + y)2
c, y2 + 2yz + z2 - xy - xz
d, x2 - 9x2y2 + y2 + 2xy
e, x2 - 10x + 24
g, 6x2 + 7x - 5
h, x2 + 4xy - 12y2
k, a4 + 3a2 + 4
Phân tích các đa thức sau thành nhân tử :
i/ x2+5x−6x2+5x−6
m/ 6x2−7x+26x2−7x+2
n/ 4x4+81
Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:
a,5x2 - 5xy + 7y - 7x ;
b,x2 + 2xy + x + 2y ;
c,x2 - 6x - 9y2 + 9 ;