a) (x + 2)(x + 4). b) 2(x + 6)(x + l).
c) 3(3x + 5)(x + l). d) (6x -7y)(x + y).
a) (x + 2)(x + 4). b) 2(x + 6)(x + l).
c) 3(3x + 5)(x + l). d) (6x -7y)(x + y).
Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:
a)6x^2y
b)x^2(x-y)+4(y-x)
c)x^3+2x^2y+xy^2-4x
Phân tích đa thức thành nhân tử:
a) \(7x^3y^2+14x^2y^3+7xy^4\)
b) \(x^2-xy+5x-5y\)
c) \(3x^2-6xy-12+3y^2\)
Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:
a)5x^2+10xy
b) x^2+xy-3x-3y
c)x^2+2x+1-y^2 d) x^2-7x+6
1)Phân tích đa thức thành nhân tử:
a)6x^3-24x^2y+24xy^2
b)x^2-axy-bxy+aby^2
2)Tìm x,biết: 4x^2-(x+1)^2=0
3) Rút gọn các biểu thức sau:
a)(x-3).(x^2+3x+9)-x.(x-1).(x+1)+2.(x+10)
b)x/x-2y+x/x+2y+4xy/4y^2-x^2
1A. Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:
a) x3+2x; b) 3x - 6y;
c) 5(x + 3y)- 15x(x + 3y); d) 3(x-y)- 5x(y-x).
1B. Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:
a) 4x2 - 6x; b) x3y - 2x2y2 + 5xy;
c) 2x2(x +1) + 4x(x +1); d) 2 x(y - 1) - 2
y(1 - y).
5 5
2A. Phân tích các đa thức sau thành nhân tử: a) 2(x -1)3 - 5(x -1)2 - (x - 1);
b) x(y - x)3 - y(x - y)2 + xy(x - y);
c) xy(x + y)- 2x - 2y;
d) x(x + y)2 - y(x + y)2 + y2 (x - y).
2B. Phân tích đa thức thành nhân tử: a) 4(2-x)2 + xy - 2y;
b) x(x- y)3 - y(y - x)2 - y2(x - y);
c) x2y-xy2 - 3x + 3y;
d) x(x + y)2 - y(x + y) 2 + xy - x 2 .
Bài 1 Phân tich các đa thức sau thành nhân tử: a) x(2x -y) - y(2x -y) c) x^2- 3x + 3y -y^2 b) x²–6x - 7 d) x³- xy + 2y - 8
Phân tích đa thức sau thành nhân tử:
a)7x^3y-14x^2y^2+7xy^3
b)3x^2-3xy-5x+5y
c)x^2+7x+12
Phân tích đa thức thành nhân tử:
a) \(\text{10x+15y}\)
b) \(\text{x(x+y) - 5x - 5y}\)
c) \(3x^3-6x^2+3x\)
d) \(x^2-y^2+2x+1\)
Phân tích đa thức thành nhân tử:
a)16xy^2-12xy+24x^y
b)x^3-x^2-x+1
c)16-x^2+2xy-y^2
d)x^2-x-20