từ láy: thướt tha, ngọt ngào, xao xuyến, lạnh lùng, xinh xắn, nhỏ nhắn, nhỏ nhoi, lân cận, tim tím
từ ghép: hoa hồng, tóc tai, rơi rớt, nhỏ nhẹ
| Từ láy | Từ ghép |
| thướt tha, ngọt ngào, xao xuyến, lạnh lùng, xinh xắn, nhỏ nhắn, nhỏ nhoi,tim tím, lân cận, nhớ nhung, hồng hào. | hoa hồng, tóc tai, rơi rớt, nhỏ nhẹ, mệt mỏi, đỏ trắng. |