Bỏ một chữ trong những từ sau:
f a r m o u s
v i k s i t
f o o t b a l l n e r
f i n d n i s h
s t a r o t
tìm từ có phần gạch dưới được hát âm khác với các từ còn lại :
1 : A : brother B : mother C : honey D : sofa
2 : A : repeat B : meat C : speak D : great
Giups mk nha ai nhanh mk tk
Câu 1: Sắp xếp các chữ cái thành một cụm từ rồi giải nghĩa của từ đó (không giải nghĩa được thì không cần giải)
1) n/a/a/n/b/a 2) t/p/m/e/e/l/r/u 3) g/a/m/o/n 4) a/l/e/l/e/b 5) p/r/a/e 6) j/b/u/u/i/e 7) w/n/a/o/t/l/e/e/r/m 8) m/l/e/o/n 9) p/p/a/a/i/o 10) i/l/i/c/t/h
I. Write missing letter 1. b.....d.....f.....h.....j 2.o.....q....s....u...w... 3.l....n....p...r....t..... 4.i....k...m...o...q.... 5.a....c....e....g....i... 6.p....r....t...v...x.... 7.k....m...o...q...s... 8.e....g....i....k...m... 9.q......s.....u....w....y... 10.n.........p......r......t.....v.....
II.Write the letter in the correct order 1.i g h j _ _ _ _ 2.u s t r _ _ _ _ 3.k n m l _ _ _ _ 4.w x v y _ _ _ _ 5.c d b a _ _ _ _ 6.f g I k _ _ _ _ 7.p q o r _ _ _ _ 8. t s u v _ _ _ _ 9. g d e f _ _ _ _ 10.z w y x _ _ _ _
Xắp xếp từ hộ mình nhé: g/t/s/i/h/t
r/o/t/s/u/r/s/e
Sắp xếp các chữ cái sau thành từ hoàn chỉnh
1) a r e h a c e 2. 9 ) l e i g d
2) c t o t h e a o h . 10) b a r e f o o t
3) c h s m a t o h e a c. 11) c w o s d h e
4) h d h e a e a. 12) v l e a g i l
5) h s f i n g. 13) a c h b k a e c
6) c d a i n n g. 14) c d o l
7) p h o s i n g. 15) p a l a c e
8)k a r e b. 16) r u b n
Chọn từ có cách phát âm khác nhau trong phần được gạch dưới :
1: A : live B : his C : dinner D ; fine
2: A : son B : come C ; home D ; mother
3: A : has B : name C ; family D ; lamp
4 : A : tall B ; fat C ; cat D ; hat
giúp mk nha ai nhanh mk tk
S/i/o/v/i/le/t/e/v
n e _ e _ a r r _
c _ m m u _ _ c _ t i o _
_ y l _ a b _ e