Bỏ một chữ trong những từ sau:
f a r m o u s
v i k s i t
f o o t b a l l n e r
f i n d n i s h
s t a r o t
I. Write missing letter 1. b.....d.....f.....h.....j 2.o.....q....s....u...w... 3.l....n....p...r....t..... 4.i....k...m...o...q.... 5.a....c....e....g....i... 6.p....r....t...v...x.... 7.k....m...o...q...s... 8.e....g....i....k...m... 9.q......s.....u....w....y... 10.n.........p......r......t.....v.....
II.Write the letter in the correct order 1.i g h j _ _ _ _ 2.u s t r _ _ _ _ 3.k n m l _ _ _ _ 4.w x v y _ _ _ _ 5.c d b a _ _ _ _ 6.f g I k _ _ _ _ 7.p q o r _ _ _ _ 8. t s u v _ _ _ _ 9. g d e f _ _ _ _ 10.z w y x _ _ _ _
Sắp xếp các chữ cái sau thành từ hoàn chỉnh
1) a r e h a c e 2. 9 ) l e i g d
2) c t o t h e a o h . 10) b a r e f o o t
3) c h s m a t o h e a c. 11) c w o s d h e
4) h d h e a e a. 12) v l e a g i l
5) h s f i n g. 13) a c h b k a e c
6) c d a i n n g. 14) c d o l
7) p h o s i n g. 15) p a l a c e
8)k a r e b. 16) r u b n
Sắp xếp các chữ cái thành từ đúng:
1. a t h m 6. u m i s c
2. i s h r y t o 7. p y h g e o g a r
3. s i s c p y h 8. c e s i c n e
4. l o b y g o i 9. e l r u i e t r t
5. h e g l i n s 10. y c m e i s h r t
Gợi ý: những từ trên là các môn học
sắp xếp để thành 1 từ :S/o/h/t/e/n
Câu 1: Sắp xếp các chữ cái thành một cụm từ rồi giải nghĩa của từ đó (không giải nghĩa được thì không cần giải)
1) n/a/a/n/b/a 2) t/p/m/e/e/l/r/u 3) g/a/m/o/n 4) a/l/e/l/e/b 5) p/r/a/e 6) j/b/u/u/i/e 7) w/n/a/o/t/l/e/e/r/m 8) m/l/e/o/n 9) p/p/a/a/i/o 10) i/l/i/c/t/h
Xắp xếp lại câu
1.matter/ the/What's/you/with/?
...................................................
2.shouldn 't/you/with/play/knife/the/.
............................................................
3.stomachache/a/I/have.
.......................................
Các bạn sắp xếp từ này giúp mình với:
s/u/g/a/e/s/a/s
Gợi ý nha:là một món ăn
Cảm ơn các bạn nha
I. Choose the word whose underlined part is pronounced differently from the others
1. A. great B. bean C. teacher D. means
2. A. wet B. better C. test D. evening
3. A. horrible B. hour C. house D. here
4. A. party B. lovely C. sky D. empty
5. A. stove B. moment C. sometime D. close
6. A. theater B. author C. thumb D. clothes
7. A. middle B. mile C. kind D. time
8. A. school B. scout C. sent D. sure
9. A. dirty B. early C. learn D. near
10. A. marbles B. classes C. teaches D. changes