phân tích các đa thức sau thành nhân tử:
1) (x+2)(x+3)(x+4)(x+5)-24
2) 4x4-32x2+1
3) 3(x4+x2+1)-(x2+x+1)2
Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:
1, 2(x-1)3-(x-1)
2, y(x-2y)2+xy2(2y-x)
3, xy(x+y)-2x-y
4, xy(x-3y)-2x+6y
Phân tích đa thức thành nhân từ
1) (x-1) (x+2) (x+3) (x-6) + 32x^2
2) (x+1) (x-4) ( x+2) ( x-8) +4x^2
3) ( x - 2) ( x-3) ( x-6) (x-4) - 75x^2
Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:
a)x^2 + 9x + 20 b)x^4 - 5x^2 + 4 c)x^4 + 4 d)x(x + 1)(x + 2)(x + 3) + 1
Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:
a) (x^3)-3(x^2)+1-3x b) 3(x^2)-6xy+3(y^2)-12(z^2) c) (x^2)-7xy+10(y^2) d) (x+1)(x+2)(x+3)(x+4)-8
Bài 1: Phân tích các đa thức sau thành nhân tử
1)3x(x-1)+5(x-1)
2)4x (x-2y)-8y (2y-x)
3)a^2 (x-1)+b^2 (1-x)
4)3x (x-a) +4a(a-x)
5)5x (x-y)^2 +10y^2(y-x)^2
6)3x(x-3)^2+9(3-x)^2
7)x(m-a)^2-y(a-m)^2
8)6y^2(x-1)^2+9y(1-x)^2
phân tích đa thức thành nhân tử
x^2 (x^4 - 1 ) ( x^2 + 2) + 1
9 ( x + 4/3 )( x + 2/3 )( x- 1/3 )( 1 -x ) - 4 ( x +1/3 )
2x^3 + 3x^2 + 8x - 5
( a + b - 3c )^2 ( a + b + 4c )^2 - 29c^2
Phân tích các đa thức sau thành nhân tử bằng hằng đẳng thức:
1. (x+1)^3-125
2. (x+4)^3-64
3. x^3-(y-1)^3
4. (a+b)^3-c^3
5. 125-(x+2)^3
6. 27(x+3)^3-8
7. (x+1)^3+(x-2)^3
Phân tích các đa thức thành nhân tử: a) (x + y)3 + (x – y)3 . b) (x + 1)(x + 2)(x + 3)(x + 4) – 3.