Bảng tỷ trọng GDP danh nghĩa theo ngành năm 2015 (triệu đô la) ở mức giá cố định năm 2005.[75]
№ | Quốc gia/Nền kinh tế | GDP thực | Nông nghiệp | Công nghiệp | Dịch vụ |
---|---|---|---|---|---|
– | Thế giới | 60,093,221 | 1,968,215 | 16,453,140 | 38,396,695 |
1 | ![]() | 15,160,104 | 149,023 | 3,042,332 | 11,518,980 |
Bảng tỷ trọng GDP danh nghĩa theo ngành năm 2016 (triệu đô la) ở mức giá hiện tại.[76]
№ | Quốc gia/Nền kinh tế | GDP danh nghĩa | Nông nghiệp | Công nghiệp | Dịch vụ |
---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 18,624,450 | 204,868.95 | 3,613,143.3 | 14,806,437.75 |