1. Định nghĩa thì hiện tại đơn
Thì hiện tại đơn (tiếng Anh: Simple present hoặc Present simple) là một thì trong tiếng Anh hiện đại. Thì này diễn tả một hành động chung chung, tổng quát lặp đi lặp lại nhiều lần hoặc một sự thật hiển nhiên hoặc một hành động diễn ra trong thời gian hiện tại.
2. Cách sử dụng thì hiện tại đơn
Cách dùng thì hiện tại đơn | Ví dụ về thì hiện tại đơn |
Diễn đạt một thói quen hoặc hành động lặp đi lặp lại trong hiện tại | I usually go to bed at 11 p.m. (Tôi thường đi ngủ vào lúc 11 giờ) We go to work every day. (Tôi đi làm mỗi ngày) My mother always gets up early. (Mẹ tôi luôn luôn thức dậy sớm.) |
Chân lý, sự thật hiển nhiên | The sun rises in the East and sets in the West. (Mặt trời mọc ở phía đông và lặn ở phía Tây) The earth moves around the Sun. (Trái đất quay quanh mặt trời) |
Sự việc xảy ra trong tương lai. Cách này thường áp dụng để nói về thời gian biểu, chương trình hoặc kế hoạch đã được cố định theo thời gian biểu. | The plane takes off at 3 p.m. this afternoon. (Chiếc máy bay hạ cánh lúc 3 giờ chiều nay) The train leaves at 8 am tomorrow. (Tàu khởi hành lúc 8 giờ sáng mai.) |
Sử dụng trong câu điều kiện loại 1: | What will you do if you fail your exam? (Bạn sẽ làm gì nếu bạn trượt kỳ thi này?) |
Sử dụng trong một số cấu trúc khác | We will wait, until she comes. (Chúng tôi sẽ đợi cho đến khi cô ấy tới) |
3. Học toàn bộ các thì tiếng Anh
Thì hiện tại đơn là một trong những thì cơ bản được sử dụng nhiều nhất trong tiếng Anh. Học tiếng Anh quan trọng nhất là việc sử dụng thành thạo được các thì khi Nghe Nói Đọc Viết. Nếu bạn ở Hà Nội và muốn học lại toàn bộ các kiến thức nền tảng tiếng Anh về ngữ pháp và từ vựng kết hợp với luyện tập Nghe Nói trong 3 tháng thì bạn có thể tham khảo lộ trình đào tạo Tiếng Anh cho người mới bắt đầu của Anh Ngữ Jaxtina tại đây
4. Công thức thì hiện tại đơn
Thể | Động từ “tobe” | Động từ “thường” |
Khẳng định | S + am/are/is + …… Ex: I + am; We, You, They + are He, She, It + is Ex: I am a student. (Tôi là một sinh viên.) | S + V(e/es) + ……I , We, You, They + V (nguyên thể) He, She, It + V (s/es) Ex: He often plays soccer. (Anh ấy thường xuyên chơi bóng đá) |
Phủ định | S + am/are/is + not + is not = isn’t ; are not = aren’t Ex: I am not a student. (Tôi không phải là một sinh viên.) | S + do/ does + not + V(ng.thể) do not = don’t does not = doesn’t Ex: He doesn’t often play soccer. (Anh ấy không thường xuyên chơi bóng đá) |
Nghi vấn | Yes – No question (Câu hỏi ngắn) Q: Am/ Are/ Is (not) + S + ….? A:Yes, S + am/ are/ is. No, S + am not/ aren’t/ isn’t. Ex: Are you a student? Yes, I am. / No, I am not. Wh- questions (Câu hỏi có từ để hỏi)Wh + am/ are/ is (not) + S + ….? Ex: Where are you from? (Bạn đến từ đâu?) | Yes – No question (Câu hỏi ngắn) Q: Do/ Does (not) + S + V(ng.thể)..? A:Yes, S + do/ does. No, S + don’t/ doesn’t. Ex: Does he play soccer? Yes, he does. / No, he doesn’t. Wh- questions (Câu hỏi có từ để hỏi)Wh + do/ does(not) + S + V(nguyên thể)….? Ex: Where do you come from? (Bạn đến từ đâu?) |
Lưu ý | Cách thêm s/es: – Thêm s vào đằng sau hầu hết các động từ: want-wants; work-works;… – Thêm es vào các động từ kết thúc bằng ch, sh, x, s: watch-watches; miss-misses; wash-washes; fix-fixes;… – Bỏ y và thêm ies vào sau các động từ kết thúc bởi một phụ âm + y: study-studies;… – Động từ bất quy tắc: Go-goes; do-does; have-has. Cách phát âm phụ âm cuối s/es: Chú ý các phát âm phụ âm cuối này phải dựa vào phiên âm quốc tế chứ không dựa vào cách viết. – /s/:Khi từ có tận cùng là các phụ âm /f/, /t/, /k/, /p/ , /ð/ – /iz/:Khi từ có tận cùng là các âm /s/, /z/, /∫/, /t∫/, /ʒ/, /dʒ/ (thường có tận cùng là các chữ cái ce, x, z, sh, ch, s, ge) – /z/:Khi từ có tận cùng là nguyên âm và các phụ âm còn lại |
5. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn
Always (luôn luôn) , usually (thường xuyên), often (thường xuyên), frequently (thường xuyên) , sometimes (thỉnh thoảng), seldom (hiếm khi), rarely (hiếm khi), hardly (hiếm khi) , never (không bao giờ), generally (nhìn chung), regularly (thường xuyên).Every day, every week, every month, every year,……. (Mỗi ngày, mỗi tuần, mỗi tháng, mỗi năm)Once/ twice/ three times/ four times….. a day/ week/ month/ year,……. (một lần / hai lần/ ba lần/ bốn lần ……..một ngày/ tuần/ tháng/ năm)Mục khác...
Thì Hiện Tại Đơn Trong Tiếng Anh - VOCA.VN
https://www.voca.vn › blog › thi-hien-tai-don-trong-tieng-anh-488
1. Định nghĩa thì hiện tại đơn
Thì hiện tại đơn (tiếng Anh: Simple present hoặc Present simple) là một thì trong tiếng Anh hiện đại. Thì này diễn tả một hành động chung chung, tổng quát lặp đi lặp lại nhiều lần hoặc một sự thật hiển nhiên hoặc một hành động diễn ra trong thời gian hiện tại.
2. Cách sử dụng thì hiện tại đơn
Cách dùng thì hiện tại đơn | Ví dụ về thì hiện tại đơn |
Diễn đạt một thói quen hoặc hành động lặp đi lặp lại trong hiện tại | I usually go to bed at 11 p.m. (Tôi thường đi ngủ vào lúc 11 giờ) We go to work every day. (Tôi đi làm mỗi ngày) My mother always gets up early. (Mẹ tôi luôn luôn thức dậy sớm.) |
Chân lý, sự thật hiển nhiên | The sun rises in the East and sets in the West. (Mặt trời mọc ở phía đông và lặn ở phía Tây) The earth moves around the Sun. (Trái đất quay quanh mặt trời) |
Sự việc xảy ra trong tương lai. Cách này thường áp dụng để nói về thời gian biểu, chương trình hoặc kế hoạch đã được cố định theo thời gian biểu. | The plane takes off at 3 p.m. this afternoon. (Chiếc máy bay hạ cánh lúc 3 giờ chiều nay) The train leaves at 8 am tomorrow. (Tàu khởi hành lúc 8 giờ sáng mai.) |
Sử dụng trong câu điều kiện loại 1: | What will you do if you fail your exam? (Bạn sẽ làm gì nếu bạn trượt kỳ thi này?) |
Sử dụng trong một số cấu trúc khác | We will wait, until she comes. (Chúng tôi sẽ đợi cho đến khi cô ấy tới) |
3. Công thức thì hiện tại đơn
Thể | Động từ “tobe” | Động từ “thường” |
Khẳng định | S + am/are/is + …… Ex: I + am; We, You, They + are He, She, It + is Ex: I am a student. (Tôi là một sinh viên.) | S + V(e/es) + ……I , We, You, They + V (nguyên thể) He, She, It + V (s/es) Ex: He often plays soccer. (Anh ấy thường xuyên chơi bóng đá) |
Phủ định | S + am/are/is + not + is not = isn’t ; are not = aren’t Ex: I am not a student. (Tôi không phải là một sinh viên.) | S + do/ does + not + V(ng.thể) do not = don’t does not = doesn’t Ex: He doesn’t often play soccer. (Anh ấy không thường xuyên chơi bóng đá) |
Nghi vấn | Yes – No question (Câu hỏi ngắn) Q: Am/ Are/ Is (not) + S + ….? A:Yes, S + am/ are/ is. No, S + am not/ aren’t/ isn’t. Ex: Are you a student? Yes, I am. / No, I am not. Wh- questions (Câu hỏi có từ để hỏi)Wh + am/ are/ is (not) + S + ….? Ex: Where are you from? (Bạn đến từ đâu?) | Yes – No question (Câu hỏi ngắn) Q: Do/ Does (not) + S + V(ng.thể)..? A:Yes, S + do/ does. No, S + don’t/ doesn’t. Ex: Does he play soccer? Yes, he does. / No, he doesn’t. Wh- questions (Câu hỏi có từ để hỏi)Wh + do/ does(not) + S + V(nguyên thể)….? Ex: Where do you come from? (Bạn đến từ đâu?) |
Lưu ý | Cách thêm s/es: – Thêm s vào đằng sau hầu hết các động từ: want-wants; work-works;… – Thêm es vào các động từ kết thúc bằng ch, sh, x, s: watch-watches; miss-misses; wash-washes; fix-fixes;… – Bỏ y và thêm ies vào sau các động từ kết thúc bởi một phụ âm + y: study-studies;… – Động từ bất quy tắc: Go-goes; do-does; have-has. Cách phát âm phụ âm cuối s/es: Chú ý các phát âm phụ âm cuối này phải dựa vào phiên âm quốc tế chứ không dựa vào cách viết. – /s/:Khi từ có tận cùng là các phụ âm /f/, /t/, /k/, /p/ , /ð/ – /iz/:Khi từ có tận cùng là các âm /s/, /z/, /∫/, /t∫/, /ʒ/, /dʒ/ (thường có tận cùng là các chữ cái ce, x, z, sh, ch, s, ge) – /z/:Khi từ có tận cùng là nguyên âm và các phụ âm còn lại |
4. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn
Always (luôn luôn) , usually (thường xuyên), often (thường xuyên), frequently (thường xuyên) , sometimes (thỉnh thoảng), seldom (hiếm khi), rarely (hiếm khi), hardly (hiếm khi) , never (không bao giờ), generally (nhìn chung), regularly (thường xuyên).Every day, every week, every month, every year,……. (Mỗi ngày, mỗi tuần, mỗi tháng, mỗi năm)Once/ twice/ three times/ four times….. a day/ week/ month/ year,……. (một lần / hai lần/ ba lần/ bốn lần ……..một ngày/ tuần/ tháng/ năm) Chúc bạn học tốt !!!Thì hiện tại đơn là thì dùng để diễn đạt một hành động mang tính thường xuyên , theo thói quen hoặc hành động lặp đi lặp lại có tính quy luật, hoặc diễn tả chân lý và sự thật hiển nhiên.
Cấu trúc:
Thể khẳng định:
(Tobe):S + am/is/are + ……
I + am
He, She, It + is
You, We, They + are+ N/adj
(V thường):S + V(s/es) + ……
I, You, We, They + V (nguyên thể)
He, She, It + V (s/es)
Thể phủ định:
Tobe:S + am/is/are + not +N/adj
V thường:
S + do/ does + not + V (nguyên thể)
Thể nghi vấn:
Tobe:
Am/ Are/ Is (not) + S + ….?
Yes, S + am/ are/ is.
No, S + am not/ aren’t/ isn’t.
V thường:
Do/ Does (not) + S + V(ng.thể)..?
Yes, S + do/ does.
No, S + don’t/ doesn’t.
Trạng từ thì HTĐ:
Always (luôn luôn) , usually (thường xuyên), often (thường xuyên), frequently (thường xuyên) , sometimes (thỉnh thoảng), seldom (hiếm khi), rarely (hiếm khi), hardly (hiếm khi) , never (không bao giờ), generally (nhìn chung), regularly (thường xuyên) ...
Every day, every week, every month, every year, every morning … (mỗi ngày, mỗi tuần, mỗi tháng, mỗi năm).
Daily, weekly, monthly, quarterly, yearly (hàng ngày, hàng tuần, hàng tháng, hàng quý, hàng năm)
Once/ twice/ three times/ four times….. a day/ week/ month/ year,……. (một lần/ hai lần/ ba lần/ bốn lần ……..mỗi ngày/ tuần/ tháng/ năm)
1. Công thức (Form):
Ở thì hiện tại trong tiếng Anh, động từ được chia làm 2 loại: động từ “to be” và động từ thường “to verb”.
" to be" | ĐT thường " to verb" | |
Khẳng định | S + am / is / are + O | S + V(s/es) + O |
Phủ định | S + am / is / are + not + O | S + do / does + not + V(nguyên thể) + O |
Nghi vấn | (?)Yes-No question (Câu hỏi ngắn) Am / Is / Are + S + O ? Yes, S + am / is / are. No, S + am/ is / are. (?) Wh-question (Câu hỏi có từ để hỏi) Wh + am/ are/ is (not) + S + ….? | (?)Yes-No question (Câu hỏi ngắn) Do / Does + S + V ? Yes, S + do / does. No, S + do / does + not. (?) Wh-question (Câu hỏi có từ để hỏi) Wh + do/ does(not) + S + V(nguyên thể)….? |
· Chú ý (Note):
- I + am ; you/we/they/(danh từ số nhiều) + are ; he/she/it/(danh từ số ít) + is
- Khi chủ ngữ là he, she, it hoặc là danh từ số ít, động từ sẽ thêm “s” hoặc “es” vào đằng sau.
- Thêm “es” vào sau những động từ có đuôi là ch, sh, ss, s, x, o, z. (watch --> watches, fix --> fixes, miss --> misses, go --> goes…)
- Trường hợp đặc biệt: have --> has
- Những động từ tận cùng là "y":
+ Nếu trước "y" là 1 nguyên âm (u, e, o, a, i) thì giữ nguyên, và thêm "s"
play --> plays buy --> buys
+ Nếu trước "y" là 1 phụ âm, ta đổi "y" thành "i" và thêm "es"
study --> studies cry --> cries fly --> flies
- do not = don’t does not = doesn’t
is not = isn’t are not = aren’t.
2. Cách dùng (Use):
- Dùng để diễn tả một chân lý, một sự thật hiển nhiên.
Ví dụ: The Sun rises in the East. (Mặt trời mọc đằng Đông.)
Humans stand by two legs. (Con người đứng bằng hai chân.)
- Dùng để diễn tả một thói quen, một hành động xảy ra thường xuyên ở hiện tại, mang tính quy luật.
Ví dụ: He brushes his teeth everyday. (Anh ấy đánh răng hàng ngày.)
These festival occur every 2 years. (Những lễ hội này diễn ra 2 năm một lần.)
- Dùng để diễn tả khả năng, năng lực của con người.
Ví dụ: Mai and Hoa study English very well. (Mai và Hoa học tiếng Anh rất giỏi.)
Tom doesn’t play soccer. (Tom không chơi đá bóng.)
- Dùng để diễn tả một kế hoạch sắp xếp trước trong tương lai, đặc biệt dùng với các động từ di chuyển diễn tả lịch trình của xe, tàu, máy bay…
Ví dụ: The plane leaves at 10 pm. (Máy bay cất cánh lúc 10h tối.)
The bus comes every 15 minutes. ( Mỗi 15 phút lại có xe bus.)
3. Các từ nhận biết:
- Always, often, sometimes, usually, never, …
- Every day, every week, every month, every morning, …
- Once a day, twice a week, three times a year, …
-Cách sử dụng:
+Diễn đạt một thói quen hoặc hành động lặp đi lặp lại trong hiện tại.
+Một sự thật.chân lý,hiển nhiên.
+Lịch trình,thời gian biểu.
-Công thức:
(+) S + Ves/s+O
(-) S + don't/doesn't + Vinfinitive + O
(?) Do/Does + S + Vinfinitive + O ?
(Rảnh vl đứa d** nào k sai cho t vậy? đm d** hiểu ai ik sai thì lộ mặt đê tưởng mik ko coppy chắc)
thì hiện tại đơn :
1.cấu trúc :
(+) s+v(s,es)
(-) s+don't+v.
s+doesn't+v.
(?) Do+s+v?
Does+s+v?
đáp : yes,s+do/does
no,s+don't/doens't
2.cách dùng :
- THTĐ diễn tả thói quen
-THTĐ diễn tả một chân lý.
- Dùng nói lịch trình tàu xe chạy , thời khóa biểu
3.dấu hiệu nhận biết :
- always,usually,often,sometimes,every day,...
4.chú ý:
- thói quen chia HTĐ nhưng bất thường của thói quen đó thì chia ở HTTD.
- nếu động từ kết thúc là o,s,z,ch,x,sh thì ta thêm es vào sau động từ ở ngôi thứ ba số ít
Thì hiện tại đơn
1. Cấu trúc
a) Với động từ thường :
(+) S + V(s/es) + ....
(-) S do/ does + not + V +…
(?) Do/ Does + S + V ?
b) Với động từ tobe :
(+) I am
He/she/it is
They/you/we are
(-) I am not
He/she/it isn't
They/you/we aren't
(?) Am I ... ?
Is he/she/it .... ?
Are you/we/they ... ?
Chú ý :
Ngôi thứ ba số ít (he, she, it) động từ thêm –s hoặc –es Thêm –es sau các động từ tận cùng là o, s, x, z, ch, shDo đi với I/you/we/theyDoes đi với he/she/it2. Cách dùng
Diễn đạt một thói quen hoặc hành động lặp đi lặp lại trong hiện tạiChân lý, sự thật hiển nhiên:Sự việc xảy ra trong tương lai. Cách này thường áp dụng để nói về thời gian biểu, chương trình hoặc kế hoạch đã được cố định theo thời gian biểu.Ex : The sun rises in the East and sets in the West. (Mặt trời mọc ở phía đông và lặn ở phía Tây)
I usually go to bed at 11 p.m. (Tôi thường đi ngủ vào lúc 11 giờ)
3. Dấu hiệu nhận biết :
Every day/ week/ month …
Always, usually, normally, often, sometimes, seldom, never
On Monday - Sunday
Today, once a week/month/year...
_Study well_