Công thức | |
---|---|
Khẳng định | S + am/ is/ are + V-ing Trong đó: S (subject): Chủ ngữ am/ is/ are: là 3 dạng của động từ “to be” V-ing: là động từ thêm “–ing” |
Phủ định | S + am/ is/ are + not + V-ing |
Nghi vấn | Am/ Is/ Are + S + V-ing ? |
Câu hỏi Wh-question | Wh- + am/ are/ is (not) + S + Ving? |
- Hiện tại đơn
*es = O, CH, S, X, SH, Z
(+) S + V s/es + O
(-) S + don/doesn't + V + O
(?) Do/Does + S + V + O?
- Hiện tại tiếp diễn
(+) S + am/is/are + V_ing + O
(-) S + am/is/are + not + V_ing + O
(?) Is/am/are + S + V_ing + O?