Đáp án là B
self-conscious: e dè, ngượng ngùng
Các từ còn lại: self-confident: tự tin; self- satisfied: tự mãn; self-absorbed: tự nhận
Đúng 0
Bình luận (0)
Môn học
Chủ đề / Chương
Bài học
My brother is a very__________character; he is never relaxed with stranger.
A. self-confident
B. self-conscious
C. self- satisfied
D. self-absorbed
Đáp án là B
self-conscious: e dè, ngượng ngùng
Các từ còn lại: self-confident: tự tin; self- satisfied: tự mãn; self-absorbed: tự nhận