| CTHH | Phân loại | Gọi tên |
| FeS | Muối | Sắt (II) sunfua |
| ZnO | Oxit | Kẽm oxit |
| SO3 | oxit | Lưu huỳnh trioxit |
| H3PO4 | Axit | Axit photphoric |
| Fe2O3 | Oxit | Sắt (III) oxit |
| Zn(HCO3)2 | Muối | Kẽm hidrocacbonat |
| BaCl2 | Muối | Bari clorua |
| N2O5 | Oxit | Đinitơ pentaoxit |
| HBr | Axit | Axit bromhidric |
FeS : sắt (II) sunfur - muối trung hòa
ZnO: kẽm oxit - oxit bazơ
\(SO_3\) : lưu huỳnh trioxit - oxit axit
\(H_3PO_4\) : axit photphoric - axit
\(Fe_2O_3\) : Sắt (II) oxit - oxit bazơ
\(Zn\left(HCO_3\right)_2\) : Kẽm hiđrocacbonat - muối axit
\(BaCl_2\) : bari clorua - muối trung hòa
\(N_2O_5\) : đinitơ pentaoxit - oxit lưỡng tính
\(HBr\) : axit bromhiđric - axit