K20; oxit bazo : kali oxit
Al2O3; oxit bazo : nhôm oxit
N2O5; oxit axit : đinitopentaoxit
SO3; oxit axit : lưu huỳnh trioxit
ZnO;oxit bazo: kẽm oxit
CuO;oxit bazo: đồng 2 oxit
Fe2O3; oxit bazo : sắt 3 oxit
P2O5;oxit axit : điphotphopentaoxit
CaO;oxit bazo: canxi oxit
SO2 oxit axit : lưu huỳnh đioxit
K2O: oxit bazơ: kali oxit
Al2O3: oxit lưỡng tính: nhôm oxit
N2O5: oxit axit: đinitơ pentaoxit
SO3: oxit axit: lưu huỳnh trioxit
ZnO: oxit lưỡng tính: kẽm oxit
CuO: đồng (II) oxit
Fe2O3: sắt (III) oxit
P2O5: oxit axit: điphotpho pentaoxit
CaO: oxit bazơ: canxi oxit
SO2: oxit axit: lưu huỳnh đioxit
oxit bazơ: K2O ( Kali oxit); Al2O3(Nhôm oxit); ZnO (Kẽm oxit); CuO ( Đồng (II) Oxit); Fe2O3 (Sắt (III) Oxit); CaO (Canxi oxit)
Oxit axit: N2O5(đinitơ pentaoxit); SO3 (lưu huỳnh trioxit); P2O5 (điphotpho pentaoxit); SO2 (lưu huỳnh đioxit).