Metyl propionat có công thức cấu tạo thu gọn là:
A. CH3COOC3H7
B. C3H7COOCH3
C. CH3COOC2H5
D. C2H5COOCH3
Hợp chất X có công thức cấu tạo C2H5COOCH3. Tên của X là
A. etyl axetat.
B. metyl propionat
C. metyl axetat
D. propyl axetat
Tên gọi của este có công thức cấu tạo CH3COOCH3 là
A. etyl axetat
B. metyl propinoat
C. metyl axetat.
D. etyl fomat
Hợp chất X có công thức cấu tạo là CH3COOCH3. Tên gọi của X là
A. Metyl propionat
B. Etyl axetat
C. Metyl axetat
D. Propyl axetat
Hợp chất X có công thức cấu tạo: CH3COOCH3. Tên gọi của X là
A. etyl fomat.
B. metyl axetat.
C. etyl axetat
D. metyl propionat
Este X có công thức cấu tạo thu gọn là CH3COOCH3. Tên gọi của X là
A. etyl fomat
B. metyl axetat
C. metyl fomat
D. etyl axetat
Este X có công thức cấu tạo thu gọn là CH3COOCH3. Tên gọi của X là
A. etyl fomat.
B. metyl axetat.
C. metyl fomat.
D. etyl axetat.
Este X có công thức cấu tạo thu gọn là CH3COOCH3. Tên gọi của X là
A. metyl fomat
B. etyl fomat
C. etyl axetat
D. metyl axetat
Este X có công thức cấu tạo thu gọn là CH3COOCH3. Tên gọi của X là
A. metyl fomiat
B. etyl fomiat
C. metyl axetat
D. etyl axetat