Đáp án B
Kiến thức về từ loại
A. attention /ə'ten∫(ə)n/ (n): sự chú ý
B. attentive /ə’tentiv/ (a): chăm chú, chú ý, lưu tâm
C. attentively /ə'tentivli/ (adv): một cách chăm chú
D. attentiveness /ə’tentivnis/ (n): thái độ ân cần, sự săn sóc chu đáo
Quy tắc:
Sau to be + adj => Đáp án B
Tạm dịch: Giảng viên giải thích vấn đề đó rất rõ ràng và luôn chủ ý đáp lại những câu hỏi.