Đáp án D
Từ trái nghĩa - Kiến thức về từ vựng
Tạm dịch: Trong cuộc Đại khủng hoảng, nhiều người bỗng nhiên thấy mình thất nghiệp sau một đêm.
=> Jobless /'dʒɑ:bləs/ >< supplementary /,sʌplɪ'mentri/: thất nghiệp>< có việc, bổ sung nguồn lực
Các đáp án còn lại:
A. unemployed (a) /,ʌnɪm’plɔɪd/ = jobless: thất nghiệp
B. redundant (a) /rɪ'dʌndənt/: dư thừa
C. unoccupied (a) /,ʌn'ɑ:kjupaɪd/: không có người