Đáp án A
Giải thích:
A. needn’t have Vpp: lẽ ra không cần làm gì nhưng đã làm
B. couldn’t have Vpp: dự đoán không chắc chắn ai đó không làm gì trong quá khứ
C. hadn’t to V: không phải làm gì trong quá khứ
D. mustn’t have Vpp: dự đoán khả chắc chắn ai đó không làm gì quá khứ
Chị của tôi có thể giặt thay bạn, nên việc bạn giặt là không cần thiết, nhưng thực tế bạn đã làm.
Dùng câu trúc needn’t have done
Dịch nghĩa. Bạn đã không cần phải giặt, chị của tôi đã có thế làm cho bạn.