Đáp án C
A. prospects (n) triển vọng (đi kèm với giới từ for)
B. opportunities: (n) cơ hội (đi kèm giới từ of)
C. chances: (n) khả năng, cơ hội
D. sources: (n) nguồn
Cụm từ: chance/chances of promotion: (n) cơ hội thăng tiến.
Ngoài ra có thể dùng promotion opportunities, promotion prospects với nghĩa tương đương.
Dịch nghĩa: Tôi dang nghĩ đến việc đổi nghề vìcó quá ít cơ hội thăng tiến.