Đáp án A
Giải thích:
across (prep): ngang qua
through (prep): qua
over (prep): trên
along (prep): dọc theo
see somebody across: thấy ai ngang qua
push one’s way through the crowd: Chen ngang qua đám đông
Dịch nghĩa: Anh ta đột nhiên thấy Sue đi ngang qua phòng. Anh ta chen qua đám đông để đến chỗ cô ấy.