Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word(s) or phrase(s) OPPOSITE in meaning to the bold and underlined word(s) or phrase(s) in each of the following questions.
If any employee knowingly breaks the terms of this contract, he will be dismissed immediately.
A. coincidentally
B. deliberately
C. instinctively
D. accidentally
Đáp án D
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích:
knowingly (adv): chủ tâm, có dụng ý
coincidentally (adv): [một cách] trùng hợp nhẫu nhiên
deliberately (adv): [một cách] cố ý, có chủ tâm
instinctively (adv): theo bản năng
accidentally (adv): [một cách] tình cờ, bất ngờ, không cố ý
=> knowingly >< accidentally
Tạm dịch: Nếu bất kỳ nhân viên nào cố tình vi phạm các điều khoản của hợp đồng này, anh ta sẽ bị đuổi việc ngay lập tức.