Chọn C
Kiến thức: Từ trái nghĩa
Giải thích:
innocent (adj): vô tội, không làm gì sai >< guilty (adj): phạm tội, đầy tội lỗi
Các phương án khác:
A. innovative (adj): sáng tạo
B. benevolent (adj): nhân từ, tử tế
D. naive (adj): hồn nhiên, ngây thơ
Tạm dịch: Sau năm ngày xét xử, tòa án cho thấy anh ta vô tội và anh ta đã được thả ra