Kiến thức: Từ trái nghĩa
Giải thích:
reveal (v): tiết lộ
disown (v): không công nhận declare (v): tuyên bố
betray (v): tiết lộ, phản bội conceal (v): giấu giếm
=> reveal >< conceal
Tạm dịch: Anh ta bị cầm tù vì tiết lộ bí mật cho kẻ thù.
Chọn D