Kiến thức: Từ trái nghĩa
Giải thích:
expend (v): chi, sử dụng
A. exhaust (v): cạn kiệt B. spend (v): sử dụng
C. consume (v): tiêu thụ D. reserve (v): dự trữ, giữ
=> expend >< reserve
Tạm dịch: Mỗi người được cho là đã tiêu tốn nhiều năng lượng trong cuộc chạy đua marathon hơn dự kiến.
Chọn D