Kiến thức: Từ trái nghĩa
Giải thích:
intact (adj): nguyên vẹn
A. in perfection: hoàn hảo B. in completion: toàn vẹn
C. in chaos: hỗn loạn D. in ruins: bị phá hủy hoàn toàn
=> intact >< in ruins
Tạm dịch: Mặc dù được xây dựng gần năm trăm năm trước, nhà thờ vẫn còn nguyên vẹn.
Chọn D