Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích:
partial (a): một phần
half: một nửa halfway: nửa đường
effective (a): hiệu quả complete (a): hoàn toàn, hoàn thành
=> partial >< complete
Tạm dịch: Tôi chỉ có thể đề xuất một giải pháp một phần cho cuộc khủng hoảng trong công ty
Chọn D