Đáp án B
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích:
circumvent (v): né tránh
defeat (v): đánh bại nourish (v) nuôi dưỡng, ấp ủ
help (v): giúp đỡ treat (v): đối xử
=> circumvent >< nourish
Tạm dịch: Các nhà dinh dưỡng học tin rằng vitamin giúp tránh bệnh tật.