Đáp án B
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích:
get into hot water (v): gặp rắc rối
get into trouble (v): gặp rắc rối stay safe (v): giữ an toàn
fall into disuse (v): bị bỏ đi không dùng đến remain calm (v): giữ bình tĩnh
=> get into hot water >< stay safe