Chọn C
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
wear off: ngừng gây tác dụng, ảnh hưởng
A. occur (v): xảy ra
B. increase (v): tăng lên
C. disappear (v): biến mất
D. intensifie (v): tăng cường
=> wear off = disappear
Tạm dịch: Hầu hết bệnh nhân thấy rằng cảm giác tê do tiêm sẽ mất đi sau khoảng một giờ