Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
renovation (n): sự cải tạo
A. intervention (n): sự can thiệp B. restoration (n): sự phục hồi
C. maintenance (n): sự duy trì D. repairing (n): sự sửa chữa
=> renovation = restoration
Tạm dịch: Việc cải tạo bảo tàng quốc gia hiện đã gần hoàn thành.
Chọn B