Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
istallment (n): trả góp
A. monthly payment: trả hàng tháng B. cash and carry: tiền mặt tự chở
C. credit card: thẻ tín dụng D. piece by piece: từng mảnh
=> istallment = monthly payment
Tạm dịch: Chúng tôi quyết định trả tiền cho các đồ nội thất theo kế hoạch trả góp.
Chọn A