Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa
Giải thích:
voyage = a long journey, especially by sea or in space (n): chuyến đi biển/ chuyến bay vào không gian
flight (n): chuyến bay
excursion (n): chuyến tham quan
route (n): tuyến đường
=> journey by sea = voyage
Tạm dịch: Chị tôi nói rằng chuyến đi bằng đường biển thật dài và nhàm chán. Tuy nhiên, tôi thấy nó rất thú vị.
Chọn A