D
Kiến thức: từ vựng, từ đồng nghĩa
Giải thích: annihilate (v): phá hủy
disturb (v): xáo trộn construct (v): xây dựng
convert (v): chuyển đổi destroy (v): phá hủy
=> destroy = annihilate
Tạm dịch: Bom nguyên tử phá hủy cả thành phố, vì vậy không còn gì đứng vững.